confession of judgment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confession of judgment+ Noun
- việc phán xét dựa trên sự thừa nhận của bị cáo về lỗi lầm.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confession of judgement cognovit judgment cognovit judgement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confession of judgment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confession of judgment":
confession of judgement confession of judgment confession of judgment - Những từ có chứa "confession of judgment":
confession of judgment confession of judgment - Những từ có chứa "confession of judgment" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bản án bình phẩm lên án khuyết tịch
Lượt xem: 664